Gyamfi Obikwelu: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
57bf FC Ouahigouyabf Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2]220690
56bf FC Ouahigouyabf Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2]270751
55bf FC Ouahigouyabf Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2]3519110
54bf FC Ouahigouyabf Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2]3711570
53bf FC Ouahigouyabf Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2]31110120
52bf FC Ouahigouyabf Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2]35717120
51bf FC Ouahigouyabf Giải vô địch quốc gia Burkina Faso3016131
50bf FC Ouahigouyabf Giải vô địch quốc gia Burkina Faso322970
49bf FC Ouahigouyabf Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2]34232750
48bf FC Ouahigouyabf Giải vô địch quốc gia Burkina Faso3667111
47cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc120400
46cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc140010
45cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc140610
44cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc20000
42cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc240010
41cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc320020
40cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc250030
39cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc70000
39hr The best teamhr Giải vô địch quốc gia Croatia170020
38ki FC Kuria #2ki Giải vô địch quốc gia Kiribati160010
37ki FC Kuria #2ki Giải vô địch quốc gia Kiribati [2]300031

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 19 2019cz FK Košířebf FC OuahigouyaRSD11 629 172
tháng 7 30 2018hr The best teamcz FK KošířeRSD52 183 020
tháng 6 11 2018ki FC Kuria #2hr The best teamRSD12 612 744

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của ki FC Kuria #2 vào thứ năm tháng 3 22 - 06:56.