62 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 |
57 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
56 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
55 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 14 | 0 | 0 | 0 |
54 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 22 | 14 | 0 | 0 | 0 |
53 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 40 | 2 | 0 | 0 |
52 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 56 | 0 | 0 | 0 |
51 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 48 | 3 | 0 | 0 |
50 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 51 | 4 | 2 | 0 |
49 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 59 | 3 | 0 | 0 |
48 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 36 | 0 | 0 | 0 |
47 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 26 | 0 | 0 | 0 |
46 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 14 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 17 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 19 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 16 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | Play Cu #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 38 | 73 | 3 | 3 | 0 |
39 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |