53 | Keratsínion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 12 | 5 | 0 | 0 | 0 |
52 | Keratsínion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 25 | 17 | 1 | 0 | 0 |
51 | Keratsínion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 24 | 2 | 0 | 0 |
50 | Keratsínion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 16 | 1 | 0 | 0 |
49 | Keratsínion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 30 | 1 | 0 | 0 |
48 | Keratsínion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 26 | 1 | 1 | 0 |
47 | Keratsínion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 29 | 44 | 6 | 0 | 0 |
46 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Menongue | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 35 | 41 | 3 | 1 | 0 |
39 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |