51 | FC Zenica | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Zenica | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Zenica | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 12 | 10 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Zenica | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 23 | 1 | 2 | 0 |
47 | FC Zenica | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 35 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Zenica | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 27 | 0 | 0 | 0 |
45 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 42 | 16 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bosanska Gradika #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 62 | 29 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |