57 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Zomba | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |