54 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 16 | 0 | 5 | 1 | 0 |
52 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 31 | 1 | 17 | 3 | 0 |
51 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 35 | 5 | 15 | 0 | 1 |
50 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 2 | 25 | 4 | 0 |
49 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 34 | 1 | 16 | 10 | 0 |
48 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 39 | 1 | 13 | 6 | 0 |
47 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 26 | 5 | 13 | 2 | 1 |
46 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 2 | 20 | 4 | 0 |
45 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 28 | 1 | 15 | 8 | 0 |
44 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 28 | 3 | 8 | 8 | 1 |
43 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 2 | 16 | 4 | 0 |
42 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 38 | 1 | 13 | 9 | 0 |
41 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Cádiz | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 32 | 5 | 19 | 7 | 0 |
39 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |