53 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 16 | 0 | 0 | 0 |
52 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 34 | 20 | 0 | 0 | 0 |
51 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 32 | 22 | 1 | 0 | 0 |
50 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 33 | 17 | 1 | 0 | 0 |
49 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 9 | 0 | 0 | 0 |
48 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 10 | 1 | 0 | 0 |
47 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 15 | 0 | 0 | 0 |
46 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 20 | 2 | 1 | 0 |
45 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 5 | 0 | 2 | 0 |
44 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
42 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |