48 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | FC Dennery #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 |