44 | Prince's Quartier #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | Prince's Quartier #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 26 | 10 | 0 | 1 | 0 |
42 | Prince's Quartier #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 36 | 14 | 1 | 2 | 0 |
41 | Prince's Quartier #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 30 | 10 | 2 | 4 | 0 |
40 | Prince's Quartier #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 35 | 6 | 1 | 4 | 0 |
39 | Prince's Quartier #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 32 | 13 | 6 | 1 | 0 |
38 | Prince's Quartier #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 35 | 15 | 3 | 1 | 0 |
37 | Prince's Quartier #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 35 | 12 | 3 | 1 | 0 |