48 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 23 | 2 | 8 | 4 | 0 |
46 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 15 | 1 | 5 | 1 | 0 |
45 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 1 | 7 | 3 | 0 |
44 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 15 | 0 | 6 | 0 | 0 |
43 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 1 | 3 | 3 | 0 |
42 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 24 | 0 | 3 | 5 | 0 |
41 | Qom | Giải vô địch quốc gia Iran | 24 | 0 | 6 | 7 | 0 |
40 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 49 | 3 | 12 | 8 | 0 |
39 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
37 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |