58 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
57 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 29 | 2 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
49 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Vučitrn #10 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |