56 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 8 | 2 | 2 | 1 |
54 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 35 | 9 | 2 | 2 | 0 |
53 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 48 | 11 | 2 | 3 | 0 |
52 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 39 | 12 | 3 | 3 | 0 |
51 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 9 | 3 | 0 | 0 |
50 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 9 | 1 | 2 | 0 |
49 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 15 | 2 | 1 | 0 |
48 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 12 | 2 | 2 | 0 |
47 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 7 | 0 | 0 | 0 |
46 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 14 | 7 | 2 | 0 | 0 |
45 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Pájaros | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |