54 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 2 | 7 | 1 | 0 |
53 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 2 | 20 | 5 | 0 |
52 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 4 | 29 | 6 | 0 |
51 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 1 | 12 | 1 | 0 |
51 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 19 | 0 | 3 | 2 | 0 |
50 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 0 | 10 | 4 | 0 |
49 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 0 | 17 | 4 | 0 |
48 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 29 | 0 | 27 | 4 | 0 |
47 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 31 | 2 | 19 | 4 | 1 |
46 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 13 | 0 | 2 | 1 | 0 |
45 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 12 | 0 | 2 | 0 | 0 |
44 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 22 | 0 | 10 | 4 | 0 |
43 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 23 | 0 | 9 | 3 | 0 |
42 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 51 | 0 | 5 | 5 | 0 |
41 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |