59 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kindia | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |