58 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 |
43 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Liversea Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Peć #6 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 11 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |