79 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 |
75 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 0 | 0 | 19 | 0 | 0 |
74 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 |
73 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 |
72 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 |
71 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 27 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 |
70 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 24 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 |
69 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 |
68 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 27 | 0 | 0 | 12 | 1 | 0 |
67 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 18 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 |
66 | ⚽⚽Arsenal♥love song⁰⁶¹⁸⚽⚽ | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 16 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
65 | Saul | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 |
64 | Saul | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 |
63 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
62 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 16 | 1 | 0 |
59 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 |
58 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 12 | 2 | 0 |
57 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
56 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 |
55 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 |
54 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 22 | 0 | 0 |