47 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kaesong | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |