53 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 29 | 3 | 0 | 1 | 0 |
51 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 37 | 13 | 0 | 0 | 0 |
50 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 33 | 10 | 0 | 0 | 0 |
49 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 13 | 1 | 0 | 0 |
48 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 36 | 43 | 3 | 1 | 0 |
47 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 33 | 11 | 0 | 1 | 0 |
46 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 13 | 0 | 1 | 0 |
45 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 38 | 3 | 0 | 1 | 0 |
44 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 34 | 21 | 0 | 0 | 0 |
43 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 44 | 3 | 0 | 2 | 0 |
42 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 64 | 24 | 2 | 0 | 0 |
41 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 59 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Nkawkaw | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Nkawkaw | Giải vô địch quốc gia Ghana | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |