64 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
63 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
61 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 6 | 3 | 0 |
60 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 1 | 7 | 3 | 0 |
59 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 9 | 0 | 0 |
58 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 4 | 3 | 0 |
57 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh | 39 | 1 | 9 | 2 | 0 |
56 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 23 | 20 | 42 | 9 | 0 |
55 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 15 | 13 | 33 | 6 | 0 |
54 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 26 | 8 | 6 | 1 | 0 |
53 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 16 | 18 | 1 | 0 |
52 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 19 | 25 | 2 | 0 |
51 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 8 | 22 | 1 | 0 |
50 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 15 | 23 | 1 | 0 |
49 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 14 | 13 | 2 | 0 |
48 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 15 | 15 | 0 | 0 |
47 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 14 | 21 | 1 | 0 |
46 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 9 | 15 | 1 | 0 |
45 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 11 | 14 | 1 | 0 |
44 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 3 | 9 | 3 | 0 |
43 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 26 | 1 | 5 | 2 | 0 |
42 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 3 | 18 | 15 | 0 |
40 | Hong Kong #25 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 41 | 7 | 28 | 9 | 0 |
39 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 28 | 16 | 10 | 7 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 30 | 6 | 12 | 10 | 0 |
37 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |