54 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 41 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 18 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 6 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 7 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 24 | 1 | 0 | 1 |
42 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 5 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Le Francois #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Fort Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 11 | 0 | 0 | 0 |