Bùi Quốc Thắng: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ||
---|---|---|---|---|---|
43 | Da Nang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 40 | 5 | 0 |
42 | Da Nang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 27 | 9 | 0 |
41 | Da Nang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 18 | 5 | 0 |
40 | Da Nang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 18 | 4 | 0 |
39 | Da Nang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 1 | 0 | 0 |
38 | Da Nang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 1 | 0 | 0 |
37 | Da Nang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 15 | 1 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 9 21 2019 | Da Nang #2 | Không có | RSD76 007 |