58 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 29 | 10 | 0 | 0 |
57 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 13 | 0 | 0 |
56 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 33 | 13 | 0 | 0 |
55 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 13 | 0 | 0 |
54 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 20 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
52 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 14 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
50 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 12 | 0 | 0 |
49 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 41 | 13 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
48 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 9 | 0 | 0 |
47 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 28 | 14 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
46 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 10 | 1 | 0 |
45 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
44 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 41 | 9 | 0 | 0 |
43 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 65 | 12 | 0 | 0 |
42 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 56 | 9 | 0 | 0 |
41 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
40 | Oruro | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 0 | 0 | 0 |
39 | Oruro | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 30 | 0 | 0 | 0 |
38 | Oruro | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 29 | 0 | 0 | 0 |
37 | Oruro | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 24 | 0 | 0 | 0 |