55 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 |
53 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 24 | 0 | 3 | 1 | 0 |
52 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 0 | 4 | 2 | 0 |
51 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 34 | 2 | 12 | 6 | 0 |
50 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 34 | 7 | 10 | 8 | 0 |
49 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 34 | 2 | 11 | 8 | 0 |
48 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 30 | 9 | 7 | 6 | 1 |
47 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 5 | 7 | 11 | 0 |
46 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 34 | 5 | 14 | 6 | 0 |
45 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 34 | 0 | 4 | 8 | 0 |
44 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 0 | 10 | 9 | 0 |
43 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 13 | 1 | 2 | 5 | 0 |
42 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 32 | 0 | 2 | 1 | 1 |
41 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 1 | 1 | 10 | 0 |
40 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 34 | 3 | 5 | 8 | 0 |
39 | FC Daugavpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 35 | 0 | 4 | 3 | 0 |
38 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |