57 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 31 | 10 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 7 | 1 | 1 | 0 |
54 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 8 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 6 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 28 | 27 | 1 | 0 | 1 |
50 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 10 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 28 | 14 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 19 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 26 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 29 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 27 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 25 | 30 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 19 | 20 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Kitwe #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 32 | 1 | 1 | 0 |
41 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 19 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |