57 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 1 | 0 | 0 |
56 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 31 | 0 | 0 | 0 |
55 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
54 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
53 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 18 | 2 | 0 | 0 |
52 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 12 | 0 | 0 |
51 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 11 | 0 | 0 |
50 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 9 | 1 | 0 |
49 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 8 | 1 | 0 |
48 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 41 | 8 | 0 | 0 |
47 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
46 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
45 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
44 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
43 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
42 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 35 | 6 | 0 | 0 |
41 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
39 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
38 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |