58 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 0 | 9 | 9 | 0 |
56 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 26 | 0 | 12 | 8 | 1 |
55 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 0 | 13 | 9 | 1 |
54 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 1 | 17 | 9 | 0 |
53 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 1 | 18 | 10 | 0 |
52 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 5 | 25 | 5 | 0 |
51 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 27 | 7 | 33 | 4 | 0 |
50 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 5 | 22 | 6 | 0 |
49 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 3 | 32 | 8 | 0 |
48 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 12 | 30 | 6 | 0 |
47 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 27 | 0 | 12 | 10 | 0 |
46 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 3 | 20 | 5 | 0 |
45 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 3 | 21 | 6 | 1 |
44 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 0 | 16 | 11 | 1 |
43 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 0 | 4 | 11 | 0 |
42 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 17 | 2 | 10 | 6 | 0 |
42 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 13 | 7 | 0 |
40 | San José #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 35 | 11 | 23 | 5 | 0 |
39 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |