52 | FC Kuldiga #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Kuldiga #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Kuldiga #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 28 | 1 | 0 | 5 | 1 |
48 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |