57 | AS Como | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | AS Como | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 1 |
52 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
51 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 |
45 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 60 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 51 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | JFK101 Team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |