53 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 |
52 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 11 | 0 | 0 | 0 |
51 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 19 | 0 | 0 | 0 |
50 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 13 | 0 | 1 | 0 |
49 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 19 | 0 | 0 | 0 |
48 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
47 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 9 | 0 | 0 | 0 |
46 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 29 | 10 | 1 | 0 | 0 |
45 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 15 | 0 | 0 | 0 |
44 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 23 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |