55 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 1 | 3 | 5 | 0 |
54 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 32 | 3 | 3 | 1 | 0 |
53 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 1 | 7 | 3 | 0 |
52 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 3 | 9 | 3 | 0 |
51 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 31 | 4 | 6 | 3 | 0 |
50 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 6 | 7 | 1 | 0 |
49 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 3 | 6 | 5 | 0 |
48 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 6 | 13 | 4 | 0 |
47 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 2 | 10 | 4 | 0 |
46 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 4 | 5 | 2 | 0 |
45 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 13 | 20 | 1 | 0 |
44 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 3 | 3 | 0 | 0 |
43 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 56 | 7 | 8 | 5 | 0 |
42 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 55 | 2 | 3 | 4 | 0 |
41 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 39 | 1 | 2 | 12 | 0 |
40 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |