56 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 20 | 0 | 2 | 0 | 0 |
52 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Robank | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | vipers sc | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | vipers sc | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | vipers sc | Giải vô địch quốc gia Kenya | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | vipers sc | Giải vô địch quốc gia Kenya | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | vipers sc | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | vipers sc | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | vipers sc | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | vipers sc | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | vipers sc | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | vipers sc | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | vipers sc | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |