52 | FC Qinhuangdao #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 18 | 0 | 0 |
51 | FC Qinhuangdao #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 25 | 0 | 0 |
50 | FC Qinhuangdao #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 32 | 0 | 0 |
49 | FC Qinhuangdao #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 32 | 0 | 0 |
48 | FC Qinhuangdao #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 32 | 0 | 0 |
47 | FC Qinhuangdao #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 32 | 0 | 0 |
46 | FC Qinhuangdao #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 |
45 | FC Qinhuangdao #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 |
44 | FC Qinhuangdao #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 |
43 | FC Qinhuangdao #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 23 | 0 | 0 |
42 | FC Qinhuangdao #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 0 | 0 |
41 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 4 | 0 | 0 |
40 | Wuxi Utd | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 10 | 2 | 0 |
39 | FC Kaesong #6 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 3 | 0 |
38 | FC Kaesong #6 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 19 | 4 | 0 |
37 | FC Kaesong #6 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 12 | 1 | 0 |