thứ bảy tháng 7 7 - 04:27 | FC Kampala #15 | 6-0 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 10:27 | FC Lugazi | 2-3 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 7 5 - 08:21 | Hakuna Matata | 3-4 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 10:17 | FC Ibanda | 4-5 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 01:22 | FC Lira | 3-1 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 10:45 | FC Kampala #13 | 6-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 17:17 | FC Luwero | 1-3 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 10:38 | FC Margherita | 3-4 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 10:15 | FC Wakiso | 3-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 11:15 | FC Kampala #18 | 1-0 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 10:29 | FTC Isti II | 4-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 17:23 | FC Mpigi | 2-2 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 10:38 | FC Lugazi | 5-2 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 11:38 | FC Hoima | 7-1 | 0 | Giao hữu | RB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ năm tháng 5 10 - 10:15 | FC Kampala #16 | 3-2 | 3 | Giao hữu | SB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ tư tháng 5 9 - 02:37 | FC Pader #2 | 1-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |