59 | FC Tulagi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Tulagi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Tulagi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Tulagi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Tulagi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Tulagi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Tulagi #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 |
47 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Ambunti | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Seria FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |