59 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
56 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
54 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 60 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 64 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 67 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 56 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 43 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |