Ethan Rude: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
53ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]34721 2nd70
52ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]3171760
51ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]3361450
50ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]321317120
49ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]3051491
48ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]34515120
47ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla3019150
46ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla3109170
45ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]36210110
44ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]3461280
43ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]3191370
42ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]186760
41ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]5271390
40ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]5739120
39ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]52610110
38ai FC Island Harbour #3ai Giải vô địch quốc gia Anguilla [2]170080
38ag Swetes CFag Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda60010
37ag Swetes CFag Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda190000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 8 21 2020ai FC Island Harbour #3Không cóRSD1 181 694
tháng 6 8 2018ag Swetes CFai FC Island Harbour #3RSD4 201 864

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của ag Swetes CF vào thứ bảy tháng 3 31 - 10:38.