58 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 28 | 1 | 1 | 1 | 0 |
57 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 34 | 4 | 0 | 4 | 0 |
54 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Banyule | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |