55 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 30 | 0 | 1 | 6 | 0 |
53 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
50 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 2 | 0 | 5 | 1 |
48 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 1 | 0 | 2 | 1 |
47 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 3 | 0 | 3 | 1 |
46 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
45 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | St. George #5 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |