54 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 28 | 0 | 2 | 2 | 0 |
53 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 29 | 0 | 1 | 2 | 0 |
52 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 28 | 0 | 2 | 6 | 0 |
51 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 30 | 0 | 7 | 2 | 0 |
50 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 32 | 0 | 6 | 12 | 1 |
49 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 24 | 2 | 3 | 12 | 0 |
48 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 33 | 1 | 10 | 9 | 0 |
47 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 18 | 1 | 6 | 3 | 0 |
46 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 31 | 4 | 11 | 13 | 0 |
45 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 35 | 3 | 13 | 4 | 0 |
44 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 1 | 9 | 9 | 0 |
43 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 1 | 7 | 9 | 0 |
42 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 33 | 1 | 15 | 11 | 1 |
41 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 2 | 5 | 13 | 0 |
40 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 35 | 0 | 17 | 10 | 0 |
39 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 0 | 4 | 7 | 0 |
38 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 25 | 1 | 2 | 6 | 0 |
37 | Santos Georgetown | Giải vô địch quốc gia Guyana | 20 | 1 | 3 | 5 | 0 |