57 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 0 | 5 | 1 | 0 |
56 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 9 | 1 | 0 |
55 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 6 | 52 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
54 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 1 | 9 | 0 | 0 |
53 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
53 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 18 | 0 | 0 |
52 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 12 | 1 | 0 |
51 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 1 | 15 | 3 | 0 |
50 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 16 | 1 | 0 |
49 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 26 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
48 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 18 | 4 | 0 |
47 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 7 | 1 | 0 |
46 | FK Gargdai | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 0 | 10 | 18 | 0 |
45 | Blue Team | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 1 | 9 | 13 | 0 |
45 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Kraslava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 26 | 1 | 12 | 14 | 0 |
42 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Liverpool City #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 30 | 1 | 7 | 16 | 1 |
40 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 21 | 21 | 11 | 0 |
39 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 0 | 0 | 7 | 0 |
37 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |