54 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 23 | 2 | 0 | 0 |
53 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 45 | 2 | 3 | 0 |
52 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 57 | 0 | 1 | 0 |
51 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 9 | 1 | 1 | 0 |
50 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 8 | 0 | 1 | 0 |
49 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 13 | 10 | 0 | 1 | 0 |
48 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 19 | 15 | 0 | 0 | 0 |
47 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 14 | 1 | 0 | 0 |
46 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | London United #7 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 34 | 27 | 4 | 0 | 0 |
44 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 9 | 3 | 1 | 1 | 0 |
43 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |