59 | FC Salaspils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
58 | FC Salaspils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 6 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |