59 | Grindavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 8 | 2 | 0 | 0 |
58 | Grindavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
57 | Grindavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 35 | 4 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
56 | Grindavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 1 | 0 | 0 |
55 | Grindavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 12 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
54 | Grindavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 1 | 0 | 0 |
53 | Grindavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 15 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
52 | Grindavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 15 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
51 | Grindavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 10 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
50 | Grindavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
49 | Grindavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 14 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
48 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 7 | 0 | 0 |
47 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 2 | 0 | 0 |
46 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 3 | 1 | 0 |
45 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
44 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 0 | 0 |