58 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 |
57 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 26 | 0 | 3 | 3 | 0 |
56 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
55 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 27 | 0 | 5 | 8 | 1 |
54 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 26 | 0 | 4 | 12 | 0 |
53 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 27 | 0 | 2 | 11 | 0 |
52 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 0 | 14 | 14 | 0 |
51 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 27 | 4 | 12 | 10 | 0 |
50 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 1 | 15 | 6 | 0 |
49 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 28 | 5 | 16 | 6 | 0 |
48 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 8 | 21 | 3 | 0 |
47 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 27 | 4 | 18 | 7 | 1 |
46 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 28 | 3 | 10 | 9 | 0 |
45 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 25 | 4 | 13 | 11 | 0 |
44 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 27 | 1 | 7 | 11 | 0 |
43 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 5 | 10 | 6 | 0 |
42 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 27 | 2 | 10 | 10 | 0 |
41 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 2 | 9 | 5 | 1 |
40 | Brzeg | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 28 | 2 | 4 | 8 | 0 |
39 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |