48 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 12 | 2 | 0 | 1 | 0 |
46 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |