58 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 38 | 2 | 2 | 2 | 0 |
53 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 3 | 1 | 3 | 0 |
52 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 34 | 4 | 4 | 3 | 0 |
51 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 5 | 7 | 0 |
50 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 35 | 2 | 4 | 7 | 0 |
49 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 31 | 5 | 18 | 16 | 1 |
48 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 28 | 4 | 12 | 20 | 0 |
47 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 30 | 5 | 14 | 18 | 2 |
46 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 29 | 8 | 11 | 20 | 0 |
45 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 37 | 3 | 4 | 4 | 0 |
44 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 63 | 3 | 7 | 11 | 0 |
43 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 61 | 2 | 0 | 10 | 0 |
42 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 48 | 0 | 4 | 4 | 0 |
41 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 42 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 9 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |