52 | Kiki FC | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Algiers #5 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kabul #7 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kenitra #3 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Mit Marja City | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Bamako #6 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Bamako #6 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |