58 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
51 | Hohhot FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Hohhot FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Hohhot FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Hohhot FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hohhot FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hohhot FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 37 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Elda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | San José #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |