61 | Aylesford City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 |
60 | Aylesford City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 20 | 0 | 5 | 2 | 1 |
59 | Aylesford City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 25 | 0 | 7 | 6 | 1 |
58 | Aylesford City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 30 | 1 | 6 | 5 | 1 |
57 | Aylesford City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 19 | 4 | 5 | 6 | 0 |
57 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 15 | 0 | 6 | 5 | 0 |
56 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 3 | 15 | 7 | 0 |
55 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 33 | 2 | 22 | 15 | 1 |
54 | Windhoek 1983 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 2 | 27 | 9 | 0 |
53 | Windhoek 1983 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 8 | 32 | 7 | 0 |
52 | Windhoek 1983 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 8 | 41 | 5 | 0 |
51 | Windhoek 1983 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 16 | 3 | 23 | 4 | 0 |
51 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 18 | 2 | 9 | 3 | 0 |
50 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 2 | 15 | 8 | 0 |
49 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 34 | 1 | 7 | 15 | 0 |
48 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 33 | 0 | 15 | 9 | 0 |
47 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 31 | 1 | 9 | 9 | 0 |
46 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 13 | 0 | 11 | 2 | 0 |
45 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 0 | 5 | 4 | 0 |
44 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 26 | 0 | 6 | 2 | 0 |
43 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 29 | 0 | 3 | 5 | 0 |
42 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 17 | 1 | 4 | 3 | 0 |
41 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Da Nang #11 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 29 | 3 | 11 | 13 | 0 |
37 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |