79 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 5 | 0 | 0 |
78 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 4 | 0 | 1 |
77 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 |
76 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 2 | 0 | 0 |
75 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 |
74 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 |
73 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 |
72 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 0 |
71 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 |
70 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 1 | 0 | 0 |
68 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 6 | 0 | 0 |
66 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 10 | 0 | 0 |
65 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 10 | 0 | 0 |
64 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 11 | 0 | 0 |
63 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 10 | 0 | 0 |
62 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 10 | 0 | 0 |
61 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 7 | 0 | 0 |
60 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 9 | 0 | 0 |
59 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 6 | 0 | 0 |
58 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 6 | 0 | 0 |
57 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 6 | 0 | 0 |
56 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 5 | 0 | 0 |
55 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 14 | 0 | 0 |
54 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 31 | 6 | 2 | 0 |
53 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 3 | 1 | 0 |
52 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 8 | 0 | 1 |
51 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 10 | 1 | 0 |
50 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 6 | 0 | 0 |